Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se refléter


[se refléter]
tự động từ
được phản chiếu
Des images qui se reflètent dans l'eau
những hình được phản chiếu trong nước
được phản ánh
Se refléter dans le visage
được phản ánh trên nét mặt


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.